Exercise 3:
1, C – don’t find (find sth Adj: thấy cái gì như thế nào)
2, B – laughing (can help + Ving: không thể không làm gì)
3, A – is looking
4, B – to water (necessary to do sth: cần thiết làm gì)
5, C – learning (it’s no good + Ving: nó chẳng có tác dụng khi làm gì)
6, C – taking (advise + Ving: khuyên làm gì)
7, D – for helping (thank sb for doing sth: cảm ơn ai vì đã làm gì)
8, C – working (keep + Ving: tiếp tục làm gì)
9, D – reading (worth Ving: đáng để làm gì)
10, D – meeting (remember + Ving: nhớ đã làm gì)
11, A – working (to be accustomed to Ving: quen với việc gì)
12, D – was thinking
13, A – to blow (adj enough to V: đủ …để làm gì)
14, B – was
15, B – having entered (deny + Ving: phủ nhận việc gì)
16, B – going (instead of Ving: thay vì việc gì)
17, D – not applying (regret Ving: hối tiếc việc đã làm)
18, C – had
19, B – Getting
20, D – staying (give up Ving: từ bỏ việc gì)