1. beautiful (adj) `-` Vì sau nó có 1 danh từ 'photos' nên cần tính từ
2. boring (adj) `-` Adj- ing chỉ tính chất sự vật, việc, người...
3. decorations (n): đồ trang trí.
4. widens (v): mở rộng
5. wonderful (adj): tuyệt vời `-` Vì sau nó có 1 danh từ 'way' nên cần tính từ
6. imagination (n): trí tưởng tượng `-` Sau tính từ sở hữu (our) là 1 danh từ
7. musical (adj) `-` Vì sau nó có 1 danh từ 'sounds' nên cần tính từ
8. pleasure (n): sự vui vẻ
9. collector (n): người sưu tầm
10. creative (adj): sáng tạo `-` Đứng sau to be là 1 tính từ
11. enjoyably (adv) `-` 'Playing with his colourful toys' là 1 cụm động từ, sau nó cần 1 trạng từ
12. unsual (adj): bất thường `-` Vì sau nó là 1 danh từ 'hobby' nên cần tính từ