Choose the correct answers.
144. at => At the show: ở cuộc triển lãm.
145. voice (n): giọng nói.
146. minor (adj): nhỏ, không đáng kể.
147. as intelligent as => So sánh hơn: as + adj/adv + as.
148. Teaching robots: rô-bốt giáo dục.
149. If => Câu điều kiện loại 1: If + S + V(present simple), S + will + V-inf.
150. couldn't (v): không thể (dạng quá khứ của can't).
151. Not for me: Không dành cho tôi / Tôi không nghĩ vậy.
152. on => Run on electricity: chạy bằng điện.
153. off => Turn off: tắt.
154. Although: Mặc dù.
155. Will => Will be able to + V-inf: sẽ có khả năng làm gì.
156. environmental (adj): thuộc về môi trường.
157. might (v): có thể.
158. safer (adj): an toàn hơn.
159. reduce (v): giảm.