`V)`
`1` . flying
`**` flying saucers : đĩa bay
`2` . regularly
`**` trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ
`3` . destruction
`**` destruction (n) : sự phá hủy
`4` . effected
`**` Bị động hiện tại đơn : is/am/are + Pii
`VI)`
`1` . C
`**` amount of : một lượng lớn
`2` . A
`**` For example : Ví dụ như ...
`3` . B
`**` water là danh từ không đếm được nên phải chia Much
`4` . A