=>
II/
5. B /θ/ còn lại /ð/
6. D /t/ còn lại /id/
7. A /aɪ/ còn lại /ɪ/
8. C /ʌ/ còn lại /əʊ/
III/
9. C tổ chức
10. A chỗ ở
11. C thức
12. D nguồn gốc
13. A be always Ving
14. B rice-cooking
15. D would you mind Ving
16. A how to V
17. B qktd when qkđ
18. C participate in = take part in