`12.` Go off on a tangent: đi lạc vấn đề
A. beat about the bush: nói vòng vo.
B. count his chickens before they hatched: chắc chắn một điều gì đó trước khi nó thực sự diễn ra.
C. concentrate on his topic: tập trung vào vấn đề.
D. keep his word: giữ lời hứa.
`13.` take on: thuê, tuyển (nhân viên)
A. employ: thuê
B. sack: sa thải
C. promote: thăng chức
D. demote: giáng chức
`14.` irrational: phi lý
A. absurd: ngớ ngẩn
B. precarious: mong manh
C. tentative: chưa hoàn thiện
D. sound: đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, hợp lí
@ `Ly`