1. C. helmet (mũ bảo hiểm) (dịch: người đi xe đạp và người đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm khi họ đi xe máy)
2. B. signal (tín hiệu)
3. B. traffic rules (luật giao thông)
4. D (wait for sth to V: chờ làm cái gì) to turn green: chuyển màu xanh
5. B. fasten one's belt: thắt dây an toàn
6. B. walk through (đi qua)
7. How far is it from A to B (hỏi về khoảng cách)
8. A. used to + V (thói quen trong quá khứ), be/get used to + Ving (quen với việc gì)
9. C. public transport (giao thông công cộng)
10. C. used to + V (thói quen trong quá khứ), dựa vào về 2 but now I didn't để xác định đây là thói quen trong quá khứ
11. D. there + to be: có cái gì, used to + V (thói quen trong quá khứ)
12. how long does it take: mất bao lâu
13. A. used to + V (thói quen trong quá khứ)
14. C. obey: nghe theo
15. B. look (see: vô tình nhìn thấy vì nó vô tình đập vào mắt chứ không có chủ ý quan sát, look là có chủ ý quan sát)
16. D. catch the bus: bắt xe buýt
17. D. đi bằng phương tiện gì dùng giới từ "by", on foot = walk: đi bộ
18. D. public transport: phương tiện công cộng
19. A. It takes + sb + time + to V = S + spend + time + Ving: mất thời gian bao lâu để làm gì
20. D. yesterday -> QKĐ