$\text{@Ochi}$
`1`, long-standing (adj, có từ lâu)
`2`, set (cụm set foot on : đặt chân đến)
`3`, skillful (adj, thành thạo, lành nghề)
`4`, handicraft (n, đồ thủ công)
`5`, where (MĐQH chỉ nơi chốn)
`6`, artisans (n, những người nghệ nhân)
`7`, completely (adv, hoàn toàn / đi với động từ cần trạng từ)
`8`, souvenirs (n, đồ lưu niệm)
$\text{#BTS}$