`1.` are
- Thì HTD
- S + be (am/is/are) + N/adj + ...
`2.` Are they workers?
- Thì HTD
- Am/Is/Are + S + N/adj + ...?
`3.` isn't
- Thì HTD
- S + be (am/is/are) + not + N/adj + ....
`4.` has
- Thì HTD
- Chủ ngữ là she nên động từ có chia
`5.` doesn't have
- Thì HTD
- S + don't/doesn't + V(o) + ...
- Chủ ngữ là she ta mượn TĐT Does
`6.` Does she have
- Thì HTD
- Does/Do + S + V(o) + ...?
-Chủ ngữ là she ta mượn TĐT Does
`7.` go
- Thì HTD
- Chủ ngữ là I ĐT ko chia
- S + V(s/es) + ....
`8.` don't
- Thì HTD
- Chủ ngữ là I ta mượn TĐT Do
- S + don't/doesn't + V(o) + ....
`9.` Do you go
- Thì HTD
- Chủ ngữ là you ta mượn TĐT Do
- Do/Does + S + V(o) + ...?
`10.` have
- Thì HTD
- Chủ ngữ là they ĐT ko chia
- Diễn tả một sự thật luôn đúng
- S + V(s/es) + ...
`11.` has
- Thì HTD
- Chủ ngữ là he ĐT có chia
- S + V(s/es) + ...
- Diễn tả một sự thật luôn đúng