*Các câu này sử dụng tính từ sở hữu (mine, yours, his ,hers, theirs, ours, its) đứng ở các vị trí trong câu như:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ
- Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)*
3, These books are mine
4, Is that boat hers?
5, Have you got a computer?
→ Own sth = Get sth: sở hữu thứ gì đó
6, Is that dog yours?
7, These houses are ours
8, This seat is hers
9, The classrooms are theirs
10, Whose CD is this?
→ Cấu trúc câu hỏi với whose: Whose + N + tobe + (O)?