`1` play `->` playing
`->` love+ ving : thích làm dì
`2` interest `->` interesting
`->` Tình từ chỉ vật `->` dùng đuôi ing
`3` wait`->` are waiting
`->` Thì HTTD dâu hiệu at the moment
`4` have donated `->` donated
`->` thì QKD dấu hiệu three months ago
`5` Did `->` Have
`->` thì HTHT dấu hiệu yet
`6` and `->` but
`->` Tôi muốn đi nhưng tôi lại phải học tối nay
`7` Eat `->` Eating
`->` động từ đứng đầu câu thêm ing
`8` bored `->` boring
`->` Tình từ của vật..
`9` spot `->` spots
`->` số nhiều
`10` both `->` and