=>
9. A absorb ~ hấp thụ
10. A release ~ phát hành
11. B after having V3/ed
12. C having V3/ed
13. B bị động QKĐ was/were V3/ed
14. C demand ~ đòi hỏi
15. D nhấn âm 1 còn lại 2
16. D several adj N
17. A (Ving -> cùng hai chủ ngữ)
18. B on
19. A nhấn âm 2 còn lại 3
20. A nhấn âm 3 còn lại 2