II)
5 . A ( khu dân cư đô thị )
6 . C ( Ko xe tải)
III)
7 . D ( come to + place : Đến nơi nào )
8 . B ( stay at : ở một địa điểm (địa điểm nhỏ) )
9 . A ( interesting : thú vị )
10 . B ( Xuan Huong lake : Hồ Xuân Hương )
11 . B ( Chia quá khứ do cả bài này đang ở thì quá khứ đơn )
12 . B ( gifts : quà = presents )
13 . A ( friendly - adj - thân thiện)
14 . D ( after : sau)
----------------------------------------------------------------------
Supply :
15 . Toothache (n) : bệnh đau răng,sâu răng
16 . Sewing (n) : may vá
17 . unhealthy (adj) : không tốt cho sức khỏe
18 . colourful ( adj ) : sặc sỡ
@Minh