1. gets up: thức giấc
2. count on: dựa vào
3. heard from: nhận được tin từ...
4. figure out: tính toán
5. was about to: sắp làm gì
6. looking for: tìm kiếm
7. give up: từ bỏ
8. call at: ghé thăm
9. try at: thử làm
10. shut up: im lặng
Chúc bạn học tốt:33
Đánh giá mình nhee