Part 3
1. peacefulness (danh từ của "peaceful")
2. surprised (chia động từ theo thì hiện tại hoàn thành)
3. unsuccessfully (đọc vế trước của câu )
4. have been (chia động từ theo thì hiện tại hoàn thành)
5. doesn't watch (chia động từ theo thì hiện tại đơn)
6. speaking (get used to + V-ing)
7. to read (advised sb + to-V)
8. making (avoid + V-ing)