1. Egyptians: Người Ai Cập
2. restricted: hạn chế
3. competition: cạnh tranh
4. skeptical: hoài nghi
5. recently: gần đây
6. mixture: hỗn hợp
7. industrial: công nghiệp
8. liquefied: hoá lỏng
9. automatically: tự động
10. enjoyable: thú vị
CHÚC CẬU HỌC TỐT!! Cho mình CTLHN nhé!!!