catch up with: theo kịp ai,
check in: đăng kí ở tại khách sạn hay sân bay;
check out: ròi khác sạn, đi nghiên cứu;
drop off: cho ai đi xuống;
get back: quay lại đâu;
go away: đi đâu
lịch; keep up with: theo kịp ai;
make for: đi đâu; pick up: cho ai đi nhờ;
pull in: dừng lại ven đường;
run over: đụng xe ai;
see off: tiễn ai đi;
set out/off: khởi hành;
take off: đi đâu;
turn round: quay lại