1 carefully ( bổ nghĩa cho động từ drives nên mình dùng trạng từ)
2 traditional ( tính từ: thuộc về truyền thống )
3 friendly ( tính từ, vì sau are)
4 collector ( động từ: người sưu tầm tem )
5 farmers ( danh từ : nông dân )
6 fashionable ( tính từ:hợp thời trang )
7 striped( tính từ: (áo) sọc)
8 inspiration ( danh từ: niềm đam mê)
9 Traditionally ( đứng đầu với vai trò là phụ từ)
10 favorite ( tính từ: yêu thích)
11 appearance ( danh từ : sự xuất hiện, bề ngoài )
12 musician ( danh từ : nhạc sĩ)
13 modernize ( động từ : làm cho hiện đại )
14 selling ( danh từ: công việc bán hàng )
15 sleeve giữ nguyên ( tính từ len )
16 singer ( danh từ: ca sĩ)
17 education ( danh từ sự giáo dục)