$21.$ not to be
→ Dạng lời hứa: promise to V
$22.$ to lend
→ Dạng từ chối: S + refused + to V
$23.$ to post
→ Câu dặn dò, nhắc nhở: Don't forget to do smt
$24.$ to be
→ Dự định làm gì: plan to V
$25.$ doing
→ Tưởng tượng điều gì đó: imagine + V-ing
$26.$ studying
→ Ngăn ai đó khỏi việc gì: Prevent sb from doing smt
$27.$ talking
→ Nhớ làm việc gì đó: remember doing smt
$28.$ see
→ Sau to, động từ chia dạng nguyên mẫu