=>
1. C (thì HTTD -> kế hoạch)
2. A (lịch trình/thời gian biểu -> HTĐ)
3. B (In 30 years' time -> TLTD, S will be Ving)
4. A (in the future -> TLĐ, Will S V?)
5. D (at ten o'clock tomorrow -> TLTD)
6. B (hope -> will/won't V)
7. A (TLĐ when HTĐ)
8. D (at 8 o'clock tonight -> TLTD)
9. C (will probably V)
10. B (kế hoạch/dự định -> be going to V)
11. A (TLĐ as soon as HTĐ)
12. D (TLTD, S will be Ving)
13. A (thời gian biểu/lịch trình -> HTĐ)
14. C (dự định/kế hoạch -> HTTD)
15. D (at this time tomorrow -> TLTD)