1.
a. borrowing
b. am doing
c. isn't painting
d. aren't painting
e. Are/making
f. is repairing
g. is taking
h. is explaining
i. is studying
j. are having
k. am watching
l. aren't drinking
Cấu trúc về thì hiện tại tiếp diễn
tobe : am/is/are
V: động từ
he/she/it/tên riêng/số ít + is + V-ing
they/we/tên riêng/ số nhiều + are + V-ing
I + am + V-ing
Lưu ý : Nếu có cuối từ cóc E thì bỏ E và thêm ing vô.
1.Dấu hiện nhân biết : right now, now, at the moment, at present , at + giờ cụ thể.
2.Dấu hiện khi ở trong câu hiện tại tiếp diễn mà không có ở trên số 1 : Look!, Listen!, Keep silent!
# chúc bạn học tốt #
# xin câu trả lời hay nhất #