Đáp án :
III)
1 . interesting
2 . household
3 . activities
*Giải thích các bước giải :
1 . interesting (adj) : thú vị
2 . household (adj) : gia dụng
3 . activities ( n) : hoạt động
IV)
1 . Did you see
2 . to buy
3 . to finish
4 . playing
*Giải thích các bước giải :
1 . Có dấu hiệu last night nên chia Quá khứ đơn
2 . Sau decide + to Vinf
3 . Sau ought + to Vinf = Should + Vinf
4 . spend + time + Ving : dành 1 khoảng thời gian làm gì
V)
1 . important
2 . see
3 . problems
4 . libraries
5 . interesting