`6` . was lying
`->` Ước cho hiện tại tiếp diễn thì lùi thì về quá khứ tiếp diễn
`7` . didn't have
`->` Ước cho hiện tại lùi về quá khứ đơn
`8` . stopped
`->` Ước cho hiện tại lùi về quá khứ đơn
`9` . lived
`->` Ước cho hiện tại lùi về quá khứ đơn
`10` . could speak
`->` Ước cho hiện tại lùi về quá khứ đơn
`11` . had visited
`->` Ước cho quá khứ lùi về quá khứ hoàn thành
`12` . would play
`->` ước cho tương lai lùi về would + Vinf
`13` . could go
`->` Ước cho hiện tại lùi về quá khứ đơn
`14` . didn't complain
`->` Ước cho hiện tại lùi về quá khứ đơn
`15` . were
`->` Ước cho hiện tại lùi về quá khứ đơn