`9` . C
`->` accustomed to Ving : quen với việc gì
`10` . B
`->`B rơi vào âm 1 , còn lại rơi vào âm 2
`11` . C
`->` C đọc là /ə/ còn lại đọc là /e/
`12` . B
`->` compulsory = must be done: bắt buộc phải làm
`13` . A
`->` instructions : hướng dẫn sử dụng
`14` . A
`->` Although + Clause , Clause : mặc dù