1. convenient (adj): thuận tiện
2. completely (adv): một cách trọn vẹn
3. friendly (adj): thân thiện
4. encouragement (n): sự khích lệ
5. fashionable (adj): hợp thời trang
6. collection (n): bộ sưu tầm
7. seller (n): người bán
8. economic (adj): thuộc về kinh tế
9. widely (adv): một cách rộng rãi, phổ biến
10. occasionally (adv): thỉnh thoảng
11. hopeless (adj): tuyệt vọng; vô vọng
12. shameful (adj): đáng hổ thẹn
13. popularity (n): sự phổ biến
14. complaint (n): sự than phiền
15. truthful (adj): thật thà
16. arrival (n): việc đến