37. is having ( right now: hiện tại tiếp diễn )
38. doesn't usually listen ( usually: hiện tại đơn )
39. does - start ( everyday:
40. is always using ( diễn tả sự phàn nàn dùng hiện tại tiếp diễn với "always" )
41. are having ( dự vào ngữ cảnh chia hiện tại tiếp diễn )
42. are - playing ( now:
43. went ( yesterday:
44. have driven ( for 20 minutes: hiện tại hoàn thành )
45. arrived - had been ( when + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành )
46. asked ( câu tường thuật yes, no: S + asked + O + if + S2 + V lùi thì )
47. said ( quá khứ đơn )
48. told
49. walked
50. saw - decided 9 then: sau đó )