1. workshop : công xưởng
2. strip : dải
3. team-building : làm việc theo nhóm
4. surface: bề mặt
5. thread : sợi chỉ
6. craftsmen : thợ thủ công
7. frame : khung
8. handicrafts : dồ thủ công
9. sculptures : đồ điêu khắc
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
Cho mk xin ctlhn nha! Thanks nhìu!