1. bought
2. was
3. had sold
4. passed
5. walked
6. hadn't done
7. had to
8. would sell
9. to learn
10. saving (Cấu trúc gợi ý cùng làm gì: suggestV-ing)
- Câu gián tiếp dạng câu kể: S+said (to+O)/told (O)+ (that)+S+V (lùi thì)
- Câu gián tiếp dạng câu hỏi: S+asked+if/whether/từ để hỏi+S+V (lùi thì)
- Câu gián tiếp dạng câu mệnh lệnh: S+asked/told/forced/odered/... + O+(not) to V