1. go: skating, cycling, swimming, camping.
2. do: karate, judo, aerobics, gymnastics, gardening.
3. collect: coins, photos, bottles, dolls.
4. play: computer game, basketball, table tennis, foolball, tennis.
5. take: athletics
6. watch: music videos, cartoons, TV, films.
Dịch (giải thích):
1. đi: trượt băng, đi xe đạp, bơi lội, cắm trại.
2. tập: karate, judo, thể dục nhịp điệu, thể dục, làm vườn.
3. sưu tầm: đồng xu, ảnh, chai lọ, búp bê.
4. chơi: trò chơi máy tính, bóng rổ, bóng bàn, bóng đánh lừa, quần vợt.
5. thi: điền kinh
6. xem: video ca nhạc, phim hoạt hình, TV, phim.
Chúc bạn học tốt!
Xin ctlhn cho nhóm nhé!