$6$. C. campuses (n): khu sân bãi
$7$. A. limited (adj): hạn chế
$8$. B. traditional (adj): (thuộc) truyền thống
$9$. C. difference (adj): sự khác nhau
$10$. D. discuss (ngoại động từ): thảo luận
$11$. A. be taken
$12$. B. certificate (n): giấy chứng nhận
$13$. D. agree
$14$. B. pessimistic (adj): bi quan, yếm thế
$15$. A. impact (n): sự va chạm
@`text{Rinne}`
#`text{Sếu}`