1 . obey ( V ) : chấp hành
2 . transport ( public transport : phương tiện công cộng)
3 . takes ( take sb + 1 khoảng thời gian + to V )
4 . used to be
5 . How far
6 . do ( used to + Vinf)
7 . obey ( v ) : Chấp hành
8 . look
9 . catch ( catch buses : bắt xe buýt )
10 . by bus
13 . cycled ( Vì có yesterday nên " cycle" phải chia ở quá khứ )
14 . helmet ( n ) : Mũ bảo hiểm
15 . signal( tín hiệu )
16 . traffic rules ( luật tham gia giao thông )
17 . turn green
18 . It
19 . across( go across : đi ngang qua )
20 . How far
21 . didn't use to be
22 . used to play
23 . How
ღjenny1310