1. have
-> HTD - every - S số nhiều - V nguyên
2. works
-> HTD - S số ít - Vs/es
3. Is ... looking up
-> HTTD - now - Câu hỏi - S số ít - Đảo is lên đầu - Ving
4. rains/ is rainning
-> HTD - điều hiển nhiên - S số ít - Vs/es ; HTTD - now - S số ít - is - Ving
5. eat
-> HTD - S số nhiều - V nguyên
6. is sleeping
-> HTTD - S số ít - is - Ving
7. is cooming
-> HTTD - S số ít - is - Ving
8. is running / wants
-> HTTD - S số ít - is - Ving / HTD - sự thật ( want cx ko chia ở dạngVing ) - S số ít - Vs/es
9. are
-> HTTD - at the moment - S số nhiều - are
10. is