1. played (có yesterday => chia QKĐ)
2. was having (thì QK tiếp diễn; hành động ăn tối đang diễn ra ở quá khứ)
3. take (sau động từ khuyết thiếu => V chia nguyên thể)
4. get (every => chia hiện tại đơn, chủ ngữ số nhiều => V chia nguyên thể)
5. are learning (có at the moment => chia hiện tại tiếp diễn)
6. haven't gone (since + mốc thời gian => chìa thì hiện tại hoàn thành)
7. does .... have to (mượn trợ động từ cho chủ ngữ số ít)
8. came (giống hệt câu 2)
9. was watching (hành động xem đang diễn ra, hành động gặp cắt ngang)
10. was walking - stopped - had (hành động đi bộ đang diễn ra => chia quá khứ tiếp diễn, hành động dừng lại và nói chuyện cắt ngang và là 2 hành động xảy ra lần lượt => chia quá khứ đơn)
11. was lying - heard
12. dropped - ate (2 hành động xảy ra lần lượt => chia quá khứ đơn)
13. were dancing - left
14. had to - don't have to (vế có past => chia quá khứ đơn, vế có today chia hiện tại đơn, chủ ngữ số nhiều => dùng don't)
15. doing (mind + V_ing: phiền làm gì không)
16. meeting (enjoy + V_ing: thích làm gì)
17. haven't seen (có for + khoảng thời gian => chia hiện tại hoàn thành)
18. met - was not going - was going