Ex `1` :
`1` . watching
`->` enjoy doing sth : thích làm gì
`2` . going
`->` fancy doing sth : thích làm gì
`3` . waiting
`->` S + don't mind/mind + Doing sth : Ai đó thấy không phiền/phiền làm việc gì
`4` . barking
`->` stop to Vinf : dừng để làm gì
Stop Ving : dừng hẳn
`5` . having
`->` suggest doing sth : gợi ý làm gì
`6` . missing
`->` risk +Ving
`7` . swimming
`->` love doing sth : yêu thích làm gì
`8` . driving ..... riding
`->` prefer doing sth to doing sth : thích làm gì hơn làm gì
`9` . processing
`->` S + don't mind/mind + Doing sth : Ai đó thấy không phiền/phiền làm việc gì
`10` . destroying
`->` deny + Ving : phủ nhận làm gì
`11` . playing
`->` spend + khoảng thời gian + Ving : dành bao lâu làm gì
`12` . to smoke
`->` allow sb to do sth : cho phép ai đó làm gì
`13` . asking
`->` keep doing sth : liên tục làm gì
`14` . breaking
`->` admit + Ving : thừa nhận làm gì
`15` . laughing
`->` can't help laughing : không thể không nhịn cười
( can't help Ving : không thể không làm gì đó )