136. flights
Giải thích: flight: chuyến bay
Mọi chuyến bay từ HN tới HCM bị hủy vì sương mù.
145. choice
Giải thích: to have a wide choice: có sự lựa chọn sáng suốt
146. mechanic
Giải thích: machine (n) máy - mechanic (n): thợ
147. instruction
Giải thích: instruction: lời hướng dẫn, chỉ dẫn
Làm ơn lắng nhe lời chỉ dẫn cẩn thận.
148. careful
Giải thích: careful: cẩn thận
Ông ấy là người cẩn thận. Ông chưa có tai nạn lần nào.
149. careless
Giải thích: careless: bất cẩn
Ông ấy là người bất cẩn. Ông ấy thường gặp tai nạn.
150. loudly
Giải thích: loud (adj): to - loudly (adv): một cách to rõ
Fan bóng đá hò hét to rõ
151. difficult
Giải thích: difficult (a) khó - difficulty (n) sự khó khăn
152. information
Giải thích: find information: tìm thấy thông tin
Chú ý: inform (v): thông báo
153. visitors
Giải thích: visit (v): thăm - visitor (n) người đến thăm
154. happiness
Giải thích: future happiness: hạnh phúc sau này