1. influences (danh từ: sự ảnh hưởng, tác động)
2. cause (chỗ này cần 1 danh từ, cause vừa là danh từ vừa là động từamg nghĩa nguyên nhân)
3. grounds (danh từ: nguyên cớ)
4. reason (danh từ: lý do)
1. insisted (động từ: khăng khăng)
2. call (call for: đòi hỏi)
3. required (động từ: phụ thuộc vào)
4. demanded (động từ: đòi hỏi, yêu cầu)
1. stand (can't stand: khôgn thể chịu đựng)
2. support (ủng hộ)
3. cope (động từ: đương đầu)
4. maintain (động từ: duy trì)