I. Phonetics
1. Enroll /i/
2. Women /i/
II. Stress
3. A. Inspire ( âm 2)
4. B. Window ( âm 1)
B. Lexico- Grammar
1. B. Making : tiến bộ
2. B. To ( theo)
3. B. Famous : nổi tiếng
4. C. At
5. C. As: như
6. B. Away: mất
7. C. Allowed: cho phép
8. D. Might be forced : có thể bị bắt
9. B. Should be kept: nên được giữ
10. A. Will be eliminated: sẽ bị khai trừ
11. B. Told: kể
12. C. Discrimination : phân biệt
13. B. Regularly: thường
14. D. Education : giáo dục
15. C. Decisions: quyết định
16. B. Independent: tự lập
17. C. I couldn't agree more
18. D. I'm afraid I disagree: tôi e rằng tôi không đồng ý