$1.$ voluntary
- Trước danh từ: tính từ.
→ voluntary (adj.): tình nguyện.
$2.$ donation
- Sau tính từ: danh từ.
→ donation (n.): sự quyên góp.
$3.$ comfortably
- Sau động từ thường là trạng từ bổ nghĩa.
$4.$ disadvantaged
- Trước danh từ: tính từ.
→ disadvantaged (adj.): người khuyết tật.
$5.$ happiness
- Sau giới từ thường là dành từ.
→ happiness (n.): sự hạnh phúc.
$6.$ sufferance
- Sau tính từ sở hữu: danh từ.
→ sufferance (n.): sự chịu đựng.
$7.$ charitable
- Trước danh từ: tính từ.
→ charitable (adj.): từ thiện.
$8.$ homeless
- Sau động từ thường là tính từ.
→ homeless (adj.): vô gia cư.
$9.$ disadvantaged/ handicapped
- Trước danh từ: tính từ.
→ disadvantaged (adj.): người khuyết tật.
→ handicapped (adj.): người tàn tật.
$10.$ cooperation
- cooperation (n.): sự hợp tác.