1. be -> was/were. 2. become -> became.(trở thành)
3. begin -> began.(bắt đầu) 4. breake -> broke.(làm gãy, vỡ)
5. bring -> brought.(đưa, bưng, rinh) 6. build -> built.(xây, dựng)
7. buy -> bought.(mua) 8.choose -> chose.(chọn)
9. come -> came.(ghé, đến) 10. cost -> cost.(có giá bao nhiêu)
11. cut -> cut.(cắt) 12. do -> did.(làm)
13. dream -> dreamt/dreamed.(mơ) 14. drink -> drank.(uống)
15. eat -> ate.(ăn) 16. feel -> felt.(cảm thấy)
17. let -> let.(để cho ai đó làm gì) 18. make -> made.(làm ra)
19. pay -> paid.(trả cho) 20. put -> put.(đặt)
21. read -> read.(đọc) 22. rise -> rose.(mọc lên, vươn lên...)
23. run-> ran.(chạy) 24. say -> said.(nói)
25. see -> saw.(nhìn thấy) 26. send -> sent.(gửi)
27. set -> set. (để, hình thể, bộ...) 28. shake -> shook.(lắc)
29. shut -> shut.(đóng, gập lại...) 30. sing -> sang.(hát)
***Cho mk huy chg nha!!!!!********