Part 3: Vocabulary and grammar
Chose the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following question.
1. A. made
=> To be made up of: được tạo thành, cấu thành bởi
Hệ thống này của cơ thể được tạo thành từ xương của chúng ta.
2. B. heart
=> Máu được bơm qua tim để cung cấp oxi cho toàn bộ cơ thể.
3. B. is wearing
=> Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả thói quen nhưng hôm nay đột nhiên thay đổi.
Bà Hằng thích mặc quần áo bình thường, nhưng hôm nay bà đang mặc áo dài.
4. A. will be
=> Nếu thực đơn của bạn thiếu calcim, răng và xương của bạn sẽ không chắc khỏe
5. D. up
=> stay up late: thức khuya
Tôi nghĩ rằng thức khuya không tốt vì nó sẽ làm chúng ta cảm thấy mệt mỏi vào sáng hôm sau.
6. C. positive
=> positive atmostphere: bầu không khí tích cực
Người chồng nên giúp đỡ vợ các việc vặt trong nhà vì nó sẽ tạo ra một bầu không khí tích cực.
7. C. the washing-up
=> do the washing-up: làm công việc giặt giũ
Bạn có phải giặt áo quần không?
8. C. are you going to paint
=> " Tôi đã quyết định sơn lại căn phòng này" - " Bạn định sơn màu nào cho nó?"