II. Writing
Word form
1. Personality ( tính cách)
2. Excited ( thú vị)
3. Sneaky ( vụng trộm, lén lút, ta thấy sau chỗ càn tìm là một cụm danh từ nên ta cần một adj để bổ nghĩa)
4. Imaginer ( người tưởng tượng)
5.Appreciate ( đánh giá cao)
6.Embarrassed ( ngượng ngùng)
7. Fuss ( ồn ào)
8. Memorable ( đáng nhớ)
9. Care ( sự chăm sóc)
10. Experiment ( kinh nghiệm)