→
1.shows off : phô trương
2.came down with : ốm; bị bệnh
3.cut down on : giảm bớt
4.faced up to : đối mặt với
5.dropped in : tạt vào thăm
6.go in for : dự; tham gia
7.turned down : từ chối; vặn nhỏ
8.go along with : đồng ý với ai/cái gì
9.take up : bắt đầu; mất nhiều thời gian
10.kept up : theo kịp; giữ vững