Exercise 1: choose the correct answer
1. B. At ( cụm )
2. A. For ( đến)
3. C. Between : giữa
4. A. Of
5. B. Of ( it is adj of )
6. A. From ( từ )
7. C. In
8. A. For/on
9. D. With /in / of
10. B. Away/up ( bỏ đi / thức )
11. B. At/ after ( ở/ chăm sóc)
12. C. About/for ( lo / chuẩn bị )
13. A. Of/on ( thay vì/ chạy vì)
14. D. Of ( trước)
15. B. Of ( nhiều)
16. C. To/with ( theo/ sai)
17. D. Of ( sợ)
18. A. Of ( độc lập)
19. B. In ( liên quan)
20. C. To ( phản đối)
21. A. Unaware ( không để ý)
22. C. To ( đến)
23. A. In
24. D. On ( thích)
25. A. In ( bằng)
26. B. Of( làm bằng)
27. C. Until ( cho đến)
28. A. Of( thiếu)
29. B. At
30. A. Of ( đầy)