`text{Quy tắc sắp xếp từ loại: tính → danh → động → trạng}`
1. accidental (adj): tình cờ
2. misunderstand (adj): hiểu lầm
3. disrespectful (adj): thiếu tôn trọng
4. numberous (adj): nhiều
5. fairly (adv): công bằng
6. succeed (v): thành công
7. pride (n): niềm tự hào
8. rejection (n): sự từ chối
9. sympathetically (adv): thông cảm
10. exceptional (adj): dặc biệt