I
1. hasn't seen ( for 2 months : hiện tại hoàn thành )
2. discovered ( 400 years ago: quá khứ đơn )
3. hasn't eaten ( since : hiện tại hoàn thành )
4. studied ( from 2012 to 2016: quá khứ đơn )
5. lost - has looked - hasn't seen ( hiện tại hoàn thành )
6. suffered ( last year: quá khứ đơn )
7. did - compose ( qúa khứ đơn )
8. have - done ( hiện tại hoàn thành )
9. has lived ( for 15 years: hiện tại hoàn thành )
10. have played - was ( hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )
11. has repaired ( hiện tại hoàn thành )
12. has taught ( for 5 years : hiện tại hoàn thành )
13. went ( when I was : quá khứ đơn )
14. threw ( when I moved: quá khứ đơn )
15. have just read ( just : hiện tại hoàn thành )
II
1. A worked
2. C Have you read
3. B have lived - came
4. C has
5. B was waiting - noticed
6. C wrote
7. A ago
8. D is taking
9. C have had
10. C do you think