1. to ( speak to SO: nói với ai đó )
2. of ( afraid of: sợ )
3. of ( full of: đầy đủ )
4. after ( llok after: chăm sóc )
5. off ( turn off: tắt )
II
1. fewer ( eggs là danh từ đếm được nên dùng "few" `->` so sánh hơn: fewer )
2. did they ( "nobody" mang nghĩa phủ định nên câu hỏi đuôi khẳng định )
II
1. your ( trước danh từ cần tính từ sở hữu )
2. his ( tính từ sở hữu + N )
III
1. has worked ( since: hiện tại hoàn thành )
2. will become ( S + think + mệnh đề tương lai )
3. are ( chủ ngữ số nhiều )
4. has been travelling ( nhấn mạnh tính liên tục )
5. wrote ( was: quá khứ đơn )
6. is located ( tọa lạc )
7. watching ( spend + Ving )
8. spend ( had better not + Vinf: không nên )
9. Are - waiting
10. will be having