V.
1. eating (keen on +Ving)
2. living ( interested + Ving)
3. riding (fond of + Ving)
4. is ( S + V + O +.....) (nấu ăn là sở thích của tôi)
5. is ( A and B + ARE + ....)
6. reading (like +Ving)
7. sitting (trong trường hợp này động từ đóng vai chủ ngữ)
8. collecting (be +Ving)
VI.
of → on (keen on)
on → in (interested in)
in → on (fond on)
swim → swimming (enjoy + Ving)
are → is (một hành động → số ít)
Get up → getting up ( Động từ vào vai chủ ngữ đứng đầu câu)
#Annie
Không hiểu chỗ nào thì hỏi lại mình nhee