III
1. B bảo hành
2. A vượt qua
3. A sinh động
4. B entitle sb to sth
5. C bị lừa
6. A give an outline of sth : phác thảo
7. B linh hoạt
8. D dabble in : nhúng tay vào, tham gia thử
9. B in all ability : gần như là
10. Torn ligament : rách dây chằng
11. C lớn
12. B disciplines : nhánh
13. A duy trì
14. D vụn vặt
15. B tiền thân
—
1. T
2. T
3. T
4. F
5. T
6. F