II
1 participants ( ứng viên/ ng tham gia ) 2. enthusiasm ( n/ sự hăng hái)
3. traditional ( truyền thống ) 4. cycling 5. variety ( đa dạng/ phong phú )
6. advanced (adj ) 7. appreciation 8. cultutral ( adj/ văn hóa) 9. solidarity ( đoàn kết
10. variation
V
1. purpose ( mục đích ) 2. aquatic ( dưới nước ) 3. enthusiasm 4. part 5. facilities
6. medals ( huy chương ) 7. effort ( sự cố gắng ) 8. host 9. amateurs ( nghiệp dư)
10. appreciated ( trân trọng ) 11. athletes ( VĐV) 12. events 13. professional
14. efficiency 15. held