1. have seen (HTHT, nhận bt: recently, S + have/has + Ved/V3 + O)
2. Did...take (QKĐ, S + Ved/V2 + O)
3. have...been (HTHT: S + have/has + Ved/V3 + O)
4. writing (Be (am,is, are) + S + used to + V-ing/danh từ?)
5. haven't finished (HTHT, nhận bt: yet, S + haven't/hasn't + Ved/V3 + O)
6. bought (QKĐ, nhận bt she asked,, S + Ved/V2 + O)
7. taking (used to Ving, Cấu trúc get used to V-ing được sử dụng để diễn tả ai đó đang dần quen 1 vấn đề hoặc sự việc nào đó. )
8. have lived/ built (HTHT, nhận bt: since: S + have/has + Ved/V3 + O/ mệnh đề sau since phải là QKĐ)
9. arrived/had/went (QKĐ, Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ, S + Ved/V2 + o)
10. Did..visit (QKĐ, nhận bt: when you were in Ha Noi, S + Ved/V2 + O)
11. was invented (QKĐ bị động, S + was/were + P2 + (by + O))
12. would be (Cấu trúc câu wish ở tương lai, nận bt: next time, S + wish(es) + (that) + S + would/could + V )